--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pha tạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pha tạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha tạp
+
Mixed, mingled
Giống pha tạp
To be mixed breed
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
pha tạp
:
Mixed, mingledGiống pha tạpTo be mixed breed